Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
ierobežot
Vai tirdzniecību vajadzētu ierobežot?
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
piedot
Es piedodu viņam viņa parādus.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
pabeigt
Viņi ir pabeiguši grūto uzdevumu.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
doties tālāk
Šajā punktā tu nevari doties tālāk.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
sūtīt
Šī kompānija sūta preces visā pasaulē.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
lemt
Viņa nevar lemt, kurus apavus valkāt.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
interesēties
Mūsu bērns ļoti interesējas par mūziku.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
pārrunāt
Viņi pārrunā savus plānus.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
izsaukt
Skolotājs izsauc skolēnu.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
kliegt
Ja vēlies, lai tevi dzird, tev jākliegdz savs vēstījums skaļi.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
izmirt
Daudz dzīvnieku šodien ir izmiruši.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
uzlēkt
Bērns uzlēk.