Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
redzēt vēlreiz
Viņi beidzot redz viens otru atkal.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
ievest
Uz zemes nedrīkst ievest eļļu.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
izīrēt
Viņš izīrēja automašīnu.
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
meklēt
Es meklēju sēnes rudenī.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
izskatīties
Kā tu izskaties?
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
atbalstīt
Mēs atbalstām mūsu bērna radošumu.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
ceļot
Mums patīk ceļot pa Eiropu.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
nosedz
Bērns sevi nosedz.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
jā-
Viņam šeit jāizkāpj.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
strādāt
Viņa strādā labāk nekā vīrietis.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
atrast naktsmājas
Mēs atradām naktsmājas lētā viesnīcā.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
saprast
Es tevi nesaprotu!