Vārdu krājums
Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
apskaut
Viņš apskauj savu veco tēvu.

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
atrisināt
Viņš veltīgi mēģina atrisināt problēmu.

gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
nosūtīt
Šis iepakojums drīz tiks nosūtīts.

đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
aizvērt
Viņa aizver aizkari.

rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
zvanīt
Vai jūs dzirdat zvanu zvanojam?

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
gaidīt
Viņa gaida autobusu.

ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
šausmināties
Viņu šausmina zirnekļi.

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
tulkot
Viņš var tulkot starp sešām valodām.

đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
skaitīt
Viņa skaita monētas.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
pacelt
Konteiners tiek pacelts ar krānu.

kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
pārbaudīt
Viņš pārbauda, kurš tur dzīvo.
