Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
apskaut
Viņš apskauj savu veco tēvu.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
atrisināt
Viņš veltīgi mēģina atrisināt problēmu.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
nosūtīt
Šis iepakojums drīz tiks nosūtīts.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
aizvērt
Viņa aizver aizkari.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
zvanīt
Vai jūs dzirdat zvanu zvanojam?
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
gaidīt
Viņa gaida autobusu.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
šausmināties
Viņu šausmina zirnekļi.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
tulkot
Viņš var tulkot starp sešām valodām.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
skaitīt
Viņa skaita monētas.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
pacelt
Konteiners tiek pacelts ar krānu.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
pārbaudīt
Viņš pārbauda, kurš tur dzīvo.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
aizsargāt
Bērniem ir jāaizsargā.