Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
palīdzēt
Visi palīdz uzstādīt telti.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
sasmalcināt
Salātiem ir jāsasmalcina gurķis.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
nogaršot
Galvenais pavārs nogaršo zupu.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
lēkāt
Bērns laimīgi lēkā.
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
izstrādāt
Viņi izstrādā jaunu stratēģiju.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
aizsargāt
Māte aizsargā savu bērnu.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
aizmirst
Viņa nevēlas aizmirst pagātni.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
publicēt
Reklāmas bieži tiek publicētas avīzēs.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
baudīt
Viņa bauda dzīvi.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
gribēt iziet
Viņa grib iziet no viesnīcas.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importēt
Daudzas preces tiek importētas no citām valstīm.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
kļūt
Viņi ir kļuvuši par labu komandu.