Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
runāt
Kino nedrīkst runāt pārāk skaļi.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
lēkt
Viņš ielēc ūdenī.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
ievākties
Jauni kaimiņi ievācas augšā.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
aprakstīt
Kā aprakstīt krāsas?
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
sūtīt
Šī kompānija sūta preces visā pasaulē.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
atrast naktsmājas
Mēs atradām naktsmājas lētā viesnīcā.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
dāvināt
Viņa dāvina savu sirdi.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
nosaukt
Cik daudz valstu tu vari nosaukt?
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
kliegt
Ja vēlies, lai tevi dzird, tev jākliegdz savs vēstījums skaļi.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cīnīties
Sportisti cīnās viens pret otru.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
meklēt
Policija meklē noziedznieku.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
nodokļot
Uzņēmumus nodokļo dažādos veidos.