Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
izdot
Izdevējs ir izdevis daudzas grāmatas.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
satikties
Ir jauki, kad divi cilvēki satiekas.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
izklāstīt
Jums ir jāizklāsta galvenie punkti no šī teksta.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
izvākties
Kaimiņš izvācās.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
nodokļot
Uzņēmumus nodokļo dažādos veidos.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
sākt dzīvot kopā
Abi plāno drīz sākt dzīvot kopā.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
uzkāpt
Govs uzkāpusi uz citas.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
sagatavot
Viņa viņam sagatavoja lielu prieku.
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
pagriezt
Viņa pagriež gaļu.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
ienīst
Abi zēni viens otru ienīst.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
braukt cauri
Automobilis brauc cauri kokam.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
pavadīt
Suns viņus pavadīja.