Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/115267617.webp
uzdrošināties
Viņi uzdrošinājās lekt no lidmašīnas.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/113577371.webp
ienest
Mājā nevajadzētu ienest zābakus.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/18316732.webp
braukt cauri
Automobilis brauc cauri kokam.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/91254822.webp
noplūkt
Viņa noplūca ābolu.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/116166076.webp
samaksāt
Viņa samaksā tiešsaistē ar kredītkarti.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tuvoties
Gliemeži tuvojas viens otram.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/82095350.webp
grūstīt
Māsa grūž pacientu ratiņkrēslā.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/25599797.webp
ietaupīt
Jūs ietaupat naudu, samazinot istabas temperatūru.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/61280800.webp
ierobežot
Nevaru tērēt pārāk daudz naudas; man jāierobežo sevi.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/129235808.webp
klausīties
Viņš labprāt klausās sava grūtnieces sievas vēderā.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/116932657.webp
saņemt
Vecumā viņš saņem labu pensiju.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/120220195.webp
pārdot
Tirgotāji pārdod daudzas preces.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.