Từ vựng
Học động từ – Latvia

uzdrošināties
Viņi uzdrošinājās lekt no lidmašīnas.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

ienest
Mājā nevajadzētu ienest zābakus.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.

braukt cauri
Automobilis brauc cauri kokam.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

noplūkt
Viņa noplūca ābolu.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

samaksāt
Viņa samaksā tiešsaistē ar kredītkarti.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.

tuvoties
Gliemeži tuvojas viens otram.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

grūstīt
Māsa grūž pacientu ratiņkrēslā.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

ietaupīt
Jūs ietaupat naudu, samazinot istabas temperatūru.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.

ierobežot
Nevaru tērēt pārāk daudz naudas; man jāierobežo sevi.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.

klausīties
Viņš labprāt klausās sava grūtnieces sievas vēderā.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

saņemt
Vecumā viņš saņem labu pensiju.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
