Từ vựng
Học động từ – Trung (Giản thể)

穿过
猫可以从这个洞穿过吗?
Chuānguò
māo kěyǐ cóng zhège dòngchuānguò ma?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

使无言以对
惊喜使她无言以对。
Shǐ wú yán yǐ duì
jīngxǐ shǐ tā wú yán yǐ duì.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.

跳起
孩子跳了起来。
Tiào qǐ
háizi tiàole qǐlái.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

提起
直升机将两名男子提了起来。
Tíqǐ
zhíshēngjī jiāng liǎng míng nánzǐ tíle qǐlái.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.

证明
他想证明一个数学公式。
Zhèngmíng
tā xiǎng zhèngmíng yīgè shùxué gōngshì.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

破坏
龙卷风破坏了许多房屋。
Pòhuài
lóngjuǎnfēng pòhuàile xǔduō fángwū.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

设定
正在设定日期。
Shè dìng
zhèngzài shè dìng rìqí.
đặt
Ngày đã được đặt.

赠送
她把心赠送出去。
Zèngsòng
tā bǎ xīn zèngsòng chūqù.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.

写
他正在写一封信。
Xiě
tā zhèngzài xiě yī fēng xìn.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

为...工作
他为了他的好成绩而努力工作。
Wèi... Gōngzuò
tā wèile tā de hǎo chéngjī ér nǔlì gōngzuò.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.

表达
她想对朋友表达自己的想法。
Biǎodá
tā xiǎng duì péngyǒu biǎodá zìjǐ de xiǎngfǎ.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
