Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/121670222.webp
跟随
小鸡总是跟着它们的妈妈。
Gēnsuí
xiǎo jī zǒng shì gēnzhe tāmen de māmā.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/124750721.webp
签名
请在这里签名!
Qiānmíng
qǐng zài zhèlǐ qiānmíng!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/69139027.webp
帮助
消防员很快就帮上忙了。
Bāngzhù
xiāofáng yuán hěn kuài jiù bāng shàng mángle.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/125385560.webp
妈妈正在给孩子洗澡。
māmā zhèngzài gěi háizi xǐzǎo.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/34664790.webp
被打败
较弱的狗在战斗中被打败。
Bèi dǎbài
jiào ruò de gǒu zài zhàndòu zhōng bèi dǎbài.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/71260439.webp
写信给
他上周给我写信。
Xiě xìn gěi
tā shàng zhōu gěi wǒ xiě xìn.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/90292577.webp
通过
水太高了; 卡车不能通过。
Tōngguò
shuǐ tài gāole; kǎchē bùnéng tōngguò.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/123498958.webp
展示
他向孩子展示这个世界。
Zhǎnshì
tā xiàng hái zǐ zhǎnshì zhège shìjiè.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/95470808.webp
进来
进来吧!
Jìnlái
jìnlái ba!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/100573928.webp
跳到
奶牛跳到了另一个上面。
Tiào dào
nǎiniú tiào dàole lìng yīgè shàngmiàn.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/90419937.webp
对...说谎
他对所有人都撒谎。
Duì... Shuōhuǎng
tā duì suǒyǒu rén dōu sāhuǎng.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/131098316.webp
结婚
未成年人不允许结婚。
Jiéhūn
wèi chéngnián rén bù yǔnxǔ jiéhūn.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.