Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/87205111.webp
接管
蝗虫已经接管了。
Jiēguǎn
huángchóng yǐjīng jiēguǎnle.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/40094762.webp
叫醒
闹钟在上午10点叫醒她。
Jiào xǐng
nàozhōng zài shàngwǔ 10 diǎn jiào xǐng tā.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/125402133.webp
触摸
他温柔地触摸了她。
Chùmō
tā wēnróu de chùmōle tā.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/46385710.webp
接受
这里接受信用卡。
Jiēshòu
zhèlǐ jiēshòu xìnyòngkǎ.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/60625811.webp
销毁
文件将被完全销毁。
Xiāohuǐ
wénjiàn jiāng bèi wánquán xiāohuǐ.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/93792533.webp
意味着
这个地上的纹章是什么意思?
Yìwèizhe
zhège dì shàng de wén zhāng shì shénme yìsi?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/89025699.webp
承载
驴子承载着重物。
Chéngzài
lǘzi chéngzài zhuózhòng wù.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/91603141.webp
逃跑
有些孩子从家里逃跑。
Táopǎo
yǒuxiē háizi cóng jiālǐ táopǎo.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/94176439.webp
切断
我切下一片肉。
Qiēduàn
wǒ qiè xià yīpiàn ròu.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/110045269.webp
完成
他每天都完成他的慢跑路线。
Wánchéng
tā měitiān dū wánchéng tā de mànpǎo lùxiàn.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/86583061.webp
付款
她用信用卡付款。
Fùkuǎn
tā yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/116233676.webp
他教地理。
Jiào
tā jiào dìlǐ.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.