Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/119520659.webp
提起
我要提起这个论点多少次?
Tíqǐ
wǒ yào tíqǐ zhège lùndiǎn duōshǎo cì?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/88806077.webp
起飞
不幸的是,飞机没有她就起飞了。
Qǐfēi
bùxìng de shì, fēijī méiyǒu tā jiù qǐfēile.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/107852800.webp
她透过双筒望远镜看。
Kàn
tā tòuguò shuāng tǒng wàngyuǎnjìng kàn.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/119404727.webp
你应该一个小时前就这样做了!
Zuò
nǐ yīnggāi yīgè xiǎoshí qián jiù zhèyàng zuòle!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/93031355.webp
不敢
我不敢跳进水里。
Bù gǎn
wǒ bù gǎn tiào jìn shuǐ lǐ.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/108295710.webp
拼写
孩子们正在学习拼写。
Pīnxiě
háizimen zhèngzài xuéxí pīnxiě.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/113415844.webp
离开
许多英国人想离开欧盟。
Líkāi
xǔduō yīngguó rén xiǎng líkāi ōuméng.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/35862456.webp
开始
婚姻开始了新的生活。
Kāishǐ
hūnyīn kāishǐle xīn de shēnghuó.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/84847414.webp
照顾
我们的儿子非常照顾他的新车。
Zhàogù
wǒmen de érzi fēicháng zhàogù tā de xīnchē.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/115267617.webp
他们敢从飞机上跳下来。
Gǎn
tāmen gǎn cóng fēijī shàng tiào xiàlái.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/90773403.webp
跟随
我慢跑时,我的狗跟着我。
Gēnsuí
wǒ mànpǎo shí, wǒ de gǒu gēnzhe wǒ.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/60395424.webp
跳跃
孩子开心地跳跃着。
Tiàoyuè
háizi kāixīn dì tiàoyuèzhuó.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.