Từ vựng
Học động từ – Kazakh
сыпайы болу
Ол оның қыз досы екенін сыпайы болады.
sıpayı bolw
Ol onıñ qız dosı ekenin sıpayı boladı.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
өтіп кету
Поезд бізден өтіп жатыр.
ötip ketw
Poezd bizden ötip jatır.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
құру
Олар бірге көп нәрсені құрды.
qurw
Olar birge köp närseni qurdı.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
құзыра
Жер тудысы оны құзырады.
quzıra
Jer twdısı onı quzıradı.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
кездесу
Достар бірге асқан үшін кездесті.
kezdesw
Dostar birge asqan üşin kezdesti.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
көтерілу
Әуе кемесі көтерілуде.
köterilw
Äwe kemesi köterilwde.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
шақыру
Бала мүмкіндігінше күкірейді.
şaqırw
Bala mümkindiginşe kükireydi.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
айналау
Машиналар айналауда дөңгелек істейді.
aynalaw
Maşïnalar aynalawda döñgelek isteydi.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
шығу
Поезд шықты.
şığw
Poezd şıqtı.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
көру
Олар соңында бір-бірлерін көреді.
körw
Olar soñında bir-birlerin köredi.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
бұру
Ол етті бұрады.
burw
Ol etti buradı.
quay
Cô ấy quay thịt.