Từ vựng
Học động từ – Kazakh

зерттеу
Астронавттар гөк бетін зерттеуге қалайды.
zerttew
Astronavttar gök betin zerttewge qalaydı.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

хабарлау
Ол оның достығына скандалды хабарлады.
xabarlaw
Ol onıñ dostığına skandaldı xabarladı.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.

рұқсат ету
Біреу депрессияға рұқсат етуге болмайды.
ruqsat etw
Birew depressïyağa ruqsat etwge bolmaydı.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.

іздеу
Анасы өз баласын іздейді.
izdew
Anası öz balasın izdeydi.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

женілу
Екеуі бір-бірін женіледі.
jenilw
Ekewi bir-birin jeniledi.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

табу
Біз арзан қонақ үйде орын таптық.
tabw
Biz arzan qonaq üyde orın taptıq.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.

қою
Иелер өздерінің іттерін мен қояды.
qoyu
Ïeler özderiniñ itterin men qoyadı.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.

отыру
Ол күн батыс пайда болғанда теңіздегі отырады.
otırw
Ol kün batıs payda bolğanda teñizdegi otıradı.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

көрсету
Ол соңғы моданы көрсетеді.
körsetw
Ol soñğı modanı körsetedi.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.

кесу
Сақ арнасы оның шашын кеседі.
kesw
Saq arnası onıñ şaşın kesedi.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.

сату
Саудагерлер көп тауарларды сатады.
satw
Sawdagerler köp tawarlardı satadı.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
