Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/129002392.webp
зерттеу
Астронавттар гөк бетін зерттеуге қалайды.
zerttew
Astronavttar gök betin zerttewge qalaydı.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/90554206.webp
хабарлау
Ол оның достығына скандалды хабарлады.
xabarlaw
Ol onıñ dostığına skandaldı xabarladı.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/91696604.webp
рұқсат ету
Біреу депрессияға рұқсат етуге болмайды.
ruqsat etw
Birew depressïyağa ruqsat etwge bolmaydı.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/65199280.webp
іздеу
Анасы өз баласын іздейді.
izdew
Anası öz balasın izdeydi.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/123213401.webp
женілу
Екеуі бір-бірін женіледі.
jenilw
Ekewi bir-birin jeniledi.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/110401854.webp
табу
Біз арзан қонақ үйде орын таптық.
tabw
Biz arzan qonaq üyde orın taptıq.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/124458146.webp
қою
Иелер өздерінің іттерін мен қояды.
qoyu
Ïeler özderiniñ itterin men qoyadı.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/106622465.webp
отыру
Ол күн батыс пайда болғанда теңіздегі отырады.
otırw
Ol kün batıs payda bolğanda teñizdegi otıradı.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/114888842.webp
көрсету
Ол соңғы моданы көрсетеді.
körsetw
Ol soñğı modanı körsetedi.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/102114991.webp
кесу
Сақ арнасы оның шашын кеседі.
kesw
Saq arnası onıñ şaşın kesedi.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/120220195.webp
сату
Саудагерлер көп тауарларды сатады.
satw
Sawdagerler köp tawarlardı satadı.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/69139027.webp
көмек ету
Өрт сөндірушілер тез көмек етті.
kömek etw
Ört söndirwşiler tez kömek etti.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.