Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/69591919.webp
изнајмити
Он је изнајмио ауто.
iznajmiti
On je iznajmio auto.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/114231240.webp
лагати
Често лаже када жели нешто да продa.
lagati
Često laže kada želi nešto da proda.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/112407953.webp
слушати
Она слуша и чује звук.
slušati
Ona sluša i čuje zvuk.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/95625133.webp
волети
Она много воли своју мачку.
voleti
Ona mnogo voli svoju mačku.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/78973375.webp
добити боловање
Он мора добити боловање од доктора.
dobiti bolovanje
On mora dobiti bolovanje od doktora.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/123498958.webp
показати
Он показује своје дете свет.
pokazati
On pokazuje svoje dete svet.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/91643527.webp
застој
Ја сам у застоју и не могу да нађем излаз.
zastoj
Ja sam u zastoju i ne mogu da nađem izlaz.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/120086715.webp
завршити
Можеш ли завршити слагалицу?
završiti
Možeš li završiti slagalicu?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/23468401.webp
верити се
Тајно су се верили!
veriti se
Tajno su se verili!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/4706191.webp
вежбати
Жена вежба јогу.
vežbati
Žena vežba jogu.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/120452848.webp
знати
Она зна многе књиге напамет.
znati
Ona zna mnoge knjige napamet.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/56994174.webp
изаћи
Шта излази из јајета?
izaći
Šta izlazi iz jajeta?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?