Từ vựng
Học động từ – Serbia
ћаскати
Он често ћаска са својим комшијом.
ćaskati
On često ćaska sa svojim komšijom.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
лежати иза
Време њене младости далеко лежи иза.
ležati iza
Vreme njene mladosti daleko leži iza.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
кувати
Шта данас куваш?
kuvati
Šta danas kuvaš?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
записати
Морате записати лозинку!
zapisati
Morate zapisati lozinku!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
развијати
Развијају нову стратегију.
razvijati
Razvijaju novu strategiju.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
управљати
Ко управља новцем у твојој породици?
upravljati
Ko upravlja novcem u tvojoj porodici?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
купити
Желе купити кућу.
kupiti
Žele kupiti kuću.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
доставити
Он доставља пице на дом.
dostaviti
On dostavlja pice na dom.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
свргнути
Бик је сврго човека.
svrgnuti
Bik je svrgo čoveka.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
командовати
Он командује свом псу.
komandovati
On komanduje svom psu.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
јести
Шта желимо данас јести?
jesti
Šta želimo danas jesti?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?