Từ vựng

Học động từ – Armenia

cms/verbs-webp/71991676.webp
թողնել ետևում
Նրանք պատահաբար իրենց երեխային թողել են կայարանում։
t’voghnel yetevum
Nrank’ patahabar irents’ yerekhayin t’voghel yen kayaranum.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/114993311.webp
տես
Ակնոցներով կարելի է ավելի լավ տեսնել։
tes
Aknots’nerov kareli e aveli lav tesnel.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/109542274.webp
թող անցնի
Արդյո՞ք փախստականներին պետք է բաց թողնեն սահմաններով:
t’vogh ants’ni
Ardyo?k’ p’akhstakannerin petk’ e bats’ t’voghnen sahmannerov:
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/853759.webp
վաճառել
Ապրանքը վաճառվում է։
vacharrel
Aprank’y vacharrvum e.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/91997551.webp
հասկանալ
Համակարգիչների մասին ամեն ինչ չի կարելի հասկանալ:
haskanal
Hamakargich’neri masin amen inch’ ch’i kareli haskanal:
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/19351700.webp
ապահովել
Հանգստացողների համար տրամադրվում են լողափնյա աթոռներ։
apahovel
Hangstats’voghneri hamar tramadrvum yen loghap’nya at’vorrner.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/82095350.webp
հրում
Բուժքույրը հիվանդին հրում է սայլակով։
hrum
Buzhk’uyry hivandin hrum e saylakov.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/34664790.webp
պարտված լինել
Կռվի մեջ ավելի թույլ շունը պարտվում է։
partvats linel
Krrvi mej aveli t’uyl shuny partvum e.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/120220195.webp
վաճառել
Առևտրականները բազմաթիվ ապրանքներ են վաճառում։
vacharrel
Arrevtrakannery bazmat’iv aprank’ner yen vacharrum.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/114231240.webp
սուտ
Նա հաճախ ստում է, երբ ցանկանում է ինչ-որ բան վաճառել։
sut
Na hachakh stum e, yerb ts’ankanum e inch’-vor ban vacharrel.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/94153645.webp
լաց
Երեխան լաց է լինում լոգարանում.
lats’
Yerekhan lats’ e linum logaranum.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/120370505.webp
դուրս նետել
Ոչինչ մի գցեք դարակից:
verahskel
Bosy verahskum e ir ashkhatakits’nerin.
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!