Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/90292577.webp
прайсці
Вада была занадта высокая; грузавіка не атрымалася прайсці.
prajsci
Vada byla zanadta vysokaja; hruzavika nie atrymalasia prajsci.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/120515454.webp
карміць
Дзеці кормяць коня.
karmić
Dzieci kormiać konia.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/120254624.webp
кіраваць
Ён любіць кіраваць камандай.
kiravać
Jon liubić kiravać kamandaj.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/47241989.webp
шукаць
Што ты не ведаеш, ты павінен шукаць.
šukać
Što ty nie viedaješ, ty pavinien šukać.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/119302514.webp
дзваніць
Дзяўчынка дзваніць свайму сябру.
dzvanić
Dziaŭčynka dzvanić svajmu siabru.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/96476544.webp
намічаць
Дата намічаецца.
namičać
Data namičajecca.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/82811531.webp
паліць
Ён паліць трубку.
palić
Jon palić trubku.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/122707548.webp
стаяць
Альпініст стаіць на вершыне.
stajać
Aĺpinist staić na vieršynie.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/109096830.webp
прыносіць
Сабака прыносіць м’яч з вады.
prynosić
Sabaka prynosić mjač z vady.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/97593982.webp
прыгатаваць
Смачны сняданак прыгатаваны!
pryhatavać
Smačny sniadanak pryhatavany!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/72346589.webp
завяршаць
Наша дачка толькі што завяршыла ўніверсітэт.
zaviaršać
Naša dačka toĺki što zaviaršyla ŭniviersitet.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/92456427.webp
купляць
Яны хочуць купіць дом.
kupliać
Jany chočuć kupić dom.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.