Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/91293107.webp
چکر لگانا
وے درخت کے چکر لگا رہے ہیں۔
chakkar lagaana
woh darakht ke chakkar laga rahe hain.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/86064675.webp
دھکیلنا
کار رک گئی اور اسے دھکیلنا پڑا۔
dhakelna
car ruk gayi aur usse dhakelna pada.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/14606062.webp
حق رہنا
بڑوں کو پنشن کا حق ہے۔
haq rehna
baṛōn ko pension ka haq hai.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/99951744.webp
شک کرنا
وہ شک کرتا ہے کہ یہ اسکی محبوبہ ہے۔
shak karna
woh shak karta hai keh yeh uski mehbooba hai.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/120220195.webp
بیچنا
وےپاری کئی مال بیچ رہے ہیں۔
bechna
vyapari kai maal bech rahe hain.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/106608640.webp
استعمال کرنا
چھوٹے بچے بھی ٹیبلٹ استعمال کرتے ہیں۔
istemaal karna
chhote bachche bhi tablet istemaal karte hain.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/100011930.webp
کہنا
وہ اسے ایک راز کہتی ہے۔
kehna
woh use ek raaz kehti hai.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/51465029.webp
دھیمی ہونا
گھڑی کچھ منٹ دھیمی چل رہی ہے۔
dheemi hona
ghari kuch minute dheemi chal rahi hai.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/59121211.webp
بجانا
کس نے دروازہ کی گھنٹی بجائی؟
bajana
kis ne darwaaza ki ghanti bajai?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/33599908.webp
خدمت کرنا
کتے اپنے مالکین کی خدمت کرنا پسند کرتے ہیں۔
khidmat karna
kute apne malikin ki khidmat karna pasand karte hain.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/44518719.webp
چلنا
یہ راستہ نہیں چلنا چاہیے۔
chalna
yeh raasta nahi chalna chahiye.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/93792533.webp
مطلب ہونا
فرش پر اس نشان کا کیا مطلب ہے؟
matlab hona
farsh par is nishaan ka kya matlab hai?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?