Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/102731114.webp
شائع کرنا
پبلشر نے بہت سی کتابیں شائع کی ہیں۔
shaaya karna
publisher ne bohot si kitaabein shaaya ki hain.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/104818122.webp
مرمت کرنا
اسے کیبل مرمت کرنی تھی۔
marmat karna
use cable marmat karni thi.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/43577069.webp
اٹھانا
بچہ کنڈر گارٹن سے اٹھایا گیا ہے۔
uthaana
bacha kindergarten se uthaya gaya hai.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/109766229.webp
محسوس کرنا
وہ اکثر اکیلا محسوس کرتا ہے.
mehsoos karna
woh aksar akela mehsoos karta hai.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/102049516.webp
چھوڑنا
مرد چھوڑتا ہے۔
chhodna
mard chhodta hai.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/80356596.webp
الوداع کہنا
عورت الوداع کہ رہی ہے۔
alwidaa kehna
aurat alwidaa keh rahi hai.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/116610655.webp
بنانا
چین کی عظیم دیوار کب بنائی گئی تھی؟
banānā
chīn ki azīm dēwār kab banāī gaī thi?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/93393807.webp
ہونا
برا ہونے کے امکانات ہیں۔
hona
bura honay ke imkaanaat hain.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/120700359.webp
مارنا
سانپ نے چوہے کو مار دیا۔
maarna
saanp ne choohe ko maar diya.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/61389443.webp
لیٹنا
بچے ایک ساتھ گھاس میں لیٹے ہوئے ہیں۔
laytna
bachay aik saath ghaas mein laytay huway hain.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/49374196.webp
برطرف کرنا
میرے بوس نے مجھے برطرف کر دیا.
bartaraf karna
mere boss ne mujhe bartaraf kar diya.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/115291399.webp
چاہنا
اسے بہت زیادہ چاہیے!
chaahna
use bohat zyada chahiye!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!