Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/67624732.webp
ڈرنا
ہم ڈرتے ہیں کہ شخص کو شدید زخم آیا ہوگا.
darna
hum darte hain ke shakhs ko shadeed zakhm aaya hoga.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/98977786.webp
نام لینا
آپ کتنے ممالک کے نام لے سکتے ہیں؟
naam lena
aap kitne mumalik ke naam le sakte hain?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/74119884.webp
کہولنا
بچہ اپنی تحفہ کہول رہا ہے۔
khōlnā
bachchā apnī tahfah khōl rahā hai.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/123648488.webp
جا کر ملنا
ڈاکٹر روزانہ مریض سے جا کر ملتے ہیں۔
ja kar milna
doctor rozana mareez se ja kar milte hain.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/125052753.webp
لے جانا
اس نے اس سے راز میں پیسے لے لیے۔
le jana
us ne us se raaz mein paise le liye.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/98082968.webp
سننا
وہ اسے سن رہا ہے۔
sunna
woh usay sun raha hai.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/93947253.webp
مرنا
فلموں میں بہت سے لوگ مرتے ہیں۔
muḥāfaẓat karnā
hamārā ḥukūmat tabdīlī kē liyē wasāʾil muḥāfaẓat kartī hai.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/112970425.webp
پریشان ہونا
اسے اس کی خرخراہٹ سے پریشان ہوتی ہے۔
pareshaan hona
usey us ki kharkharahat se pareshaan hoti hai.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/120624757.webp
چلنا
اسے جنگل میں چلنا پسند ہے۔
chalna
use jungle mein chalna pasand hai.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/120762638.webp
کہنا
میرے پاس تمہیں کچھ اہم کہنا ہے۔
kehna
mere paas tumhe kuch ahem kehna hai.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/123786066.webp
پینا
وہ چائے پیتی ہے۔
peena
woh chai peeti hai.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/95938550.webp
ساتھ لے جانا
ہم نے ایک کرسمس کا درخت ساتھ لے جایا۔
saath le jana
hum ne ek Christmas ka darakht saath le jaya.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.