Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/71502903.webp
搬进
楼上有新邻居搬进来了。
Bān jìn
lóu shàng yǒu xīn línjū bān jìnláile.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/122470941.webp
发送
我给你发了条消息。
Fāsòng
wǒ gěi nǐ fāle tiáo xiāoxī.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/114091499.webp
训练
狗被她训练。
Xùnliàn
gǒu bèi tā xùnliàn.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/119611576.webp
火车撞上了汽车。
Zhuàng
huǒchē zhuàng shàngle qìchē.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/90554206.webp
报告
她向她的朋友报告了这个丑闻。
Bàogào
tā xiàng tā de péngyǒu bàogàole zhège chǒuwén.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/94909729.webp
等待
我们还得再等一个月。
Děngdài
wǒmen hái dé zài děng yīgè yuè.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/62000072.webp
过夜
我们打算在车里过夜。
Guòyè
wǒmen dǎsuàn zài chē lǐ guòyè.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/108350963.webp
丰富
香料丰富了我们的食物。
Fēngfù
xiāngliào fēngfùle wǒmen de shíwù.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/99951744.webp
怀疑
他怀疑那是他的女友。
Huáiyí
tā huáiyí nà shì tā de nǚyǒu.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/44848458.webp
停下
你在红灯前必须停车。
Tíng xià
nǐ zài hóng dēng qián bìxū tíngchē.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/109071401.webp
拥抱
母亲拥抱着宝宝的小脚。
Yǒngbào
mǔqīn yǒngbàozhe bǎobǎo de xiǎojiǎo.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/115207335.webp
打开
保险箱可以使用秘密代码打开。
Dǎkāi
bǎoxiǎnxiāng kěyǐ shǐyòng mìmì dàimǎ dǎkāi.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.