Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/85615238.webp
保持
在紧急情况下始终保持冷静。
Bǎochí
zài jǐnjí qíngkuàng xià shǐzhōng bǎochí lěngjìng.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/125884035.webp
惊喜
她用礼物给她的父母一个惊喜。
Jīngxǐ
tā yòng lǐwù gěi tā de fùmǔ yīgè jīngxǐ.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/116089884.webp
做饭
你今天做什么饭?
Zuò fàn
nǐ jīntiān zuò shénme fàn?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/105623533.webp
应该
人们应该多喝水。
Yīnggāi
rénmen yīnggāi duō hē shuǐ.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/116067426.webp
逃跑
每个人都从火灾中逃跑。
Táopǎo
měi gèrén dōu cóng huǒzāi zhōng táopǎo.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/79404404.webp
需要
我口渴,我需要水!
Xūyào
wǒ kǒu kě, wǒ xūyào shuǐ!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/125402133.webp
触摸
他温柔地触摸了她。
Chùmō
tā wēnróu de chùmōle tā.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/100565199.webp
吃早餐
我们更喜欢在床上吃早餐。
Chī zǎocān
wǒmen gèng xǐhuān zài chuángshàng chī zǎocān.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/87142242.webp
垂下
吊床从天花板上垂下。
Chuíxià
diàochuáng cóng tiānhuābǎn shàng chuíxià.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/89084239.webp
减少
我绝对需要减少我的取暖费用。
Jiǎnshǎo
wǒ juéduì xūyào jiǎnshǎo wǒ de qǔnuǎn fèiyòng.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/84819878.webp
经历
你可以通过童话书经历许多冒险。
Jīnglì
nǐ kěyǐ tōngguò tónghuà shū jīnglì xǔduō màoxiǎn.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/120135439.webp
小心
小心不要生病!
Xiǎoxīn
xiǎoxīn bùyào shēngbìng!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!