Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/127720613.webp
思念
他非常思念他的女朋友。
Sīniàn
tā fēicháng sīniàn tā de nǚ péngyǒu.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/119269664.webp
通过
学生们通过了考试。
Tōngguò
xuéshēngmen tōngguòle kǎoshì.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/122605633.webp
搬离
我们的邻居要搬走了。
Bān lí
wǒmen de línjū yào bān zǒule.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/5135607.webp
搬出
邻居正在搬出。
Bānchū
línjū zhèngzài bānchū.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/118485571.webp
为...做
他们想为他们的健康做些什么。
Wèi... Zuò
tāmen xiǎng wèi tāmen de jiànkāng zuò xiē shénme.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/18316732.webp
穿越
汽车穿越了一棵树。
Chuānyuè
qìchē chuānyuèle yī kē shù.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/118567408.webp
认为
你认为谁更强?
Rènwéi
nǐ rènwéi shéi gèng qiáng?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/122707548.webp
站立
登山者站在山峰上。
Zhànlì
dēngshān zhě zhàn zài shānfēng shàng.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/127620690.webp
税收
公司以各种方式被征税。
Shuìshōu
gōngsī yǐ gè zhǒng fāngshì bèi zhēng shuì.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/34567067.webp
搜寻
警察正在搜寻罪犯。
Sōuxún
jǐngchá zhèngzài sōuxún zuìfàn.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/121820740.webp
开始
徒步者在早晨很早就开始了。
Kāishǐ
túbù zhě zài zǎochén hěn zǎo jiù kāishǐle.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/15353268.webp
挤出
她挤出柠檬汁。
Jǐ chū
tā jǐ chū níngméng zhī.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.