Từ vựng
Học động từ – Rumani
gândi
Trebuie să te gândești mult la șah.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
citi
Nu pot citi fără ochelari.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
chema
Profesorul îl cheamă pe elev.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
crede
Mulți oameni cred în Dumnezeu.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
atârna
Hamacul atârnă de tavan.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
găsi cazare
Am găsit cazare într-un hotel ieftin.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
studia
Sunt multe femei care studiază la universitatea mea.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
atropela
Din păcate, multe animale sunt încă atropelate de mașini.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
aduce
Câinele meu mi-a adus o porumbelă.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
plăti
Ea plătește online cu un card de credit.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
stabili
Data este stabilită.
đặt
Ngày đã được đặt.