Từ vựng
Học động từ – Rumani

privi în jos
Ea privește în vale.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

depinde
El este orb și depinde de ajutor din exterior.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

ghici
Trebuie să ghicești cine sunt!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.

corecta
Profesorul corectează eseurile elevilor.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

reduce
Cu siguranță trebuie să-mi reduc costurile de încălzire.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

acoperi
Ea a acoperit pâinea cu brânză.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.

bloca
El s-a blocat într-o coardă.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.

pleca
Trenul pleacă.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
