Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/90419937.webp
minți
El a mințit tuturor.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/90617583.webp
aduce
El aduce pachetul pe scări.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/112970425.webp
supăra
Ea se supără pentru că el sforăie mereu.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/102136622.webp
trage
El trage sania.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/94176439.webp
tăia
Am tăiat o felie de carne.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/109071401.webp
îmbrățișa
Mama îmbrățișează piciorușele bebelușului.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/23468401.webp
logodi
Ei s-au logodit în secret!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/2480421.webp
arunca
Taurul l-a aruncat pe om.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/124575915.webp
îmbunătăți
Ea vrea să își îmbunătățească figura.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/90554206.webp
raporta
Ea îi raportează scandalul prietenei ei.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/113316795.webp
loga
Trebuie să te loghezi cu parola ta.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/69591919.webp
închiria
El a închiriat o mașină.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.