Từ vựng
Học động từ – Rumani

minți
El a mințit tuturor.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

aduce
El aduce pachetul pe scări.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

supăra
Ea se supără pentru că el sforăie mereu.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

trage
El trage sania.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

tăia
Am tăiat o felie de carne.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.

îmbrățișa
Mama îmbrățișează piciorușele bebelușului.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

logodi
Ei s-au logodit în secret!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

arunca
Taurul l-a aruncat pe om.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.

îmbunătăți
Ea vrea să își îmbunătățească figura.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.

raporta
Ea îi raportează scandalul prietenei ei.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.

loga
Trebuie să te loghezi cu parola ta.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
