Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/100965244.webp
privi în jos
Ea privește în vale.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/117491447.webp
depinde
El este orb și depinde de ajutor din exterior.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/112290815.webp
rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/82604141.webp
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/119379907.webp
ghici
Trebuie să ghicești cine sunt!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/90183030.webp
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/80427816.webp
corecta
Profesorul corectează eseurile elevilor.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/89084239.webp
reduce
Cu siguranță trebuie să-mi reduc costurile de încălzire.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/110646130.webp
acoperi
Ea a acoperit pâinea cu brânză.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/42988609.webp
bloca
El s-a blocat într-o coardă.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/70055731.webp
pleca
Trenul pleacă.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/122079435.webp
crește
Compania și-a crescut veniturile.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.