Từ vựng
Học động từ – Séc

vydržet
Těžko vydrží tu bolest!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

zrušit
Bohužel zrušil schůzku.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.

vstoupit
Loď vstupuje do přístavu.
vào
Tàu đang vào cảng.

zakrýt
Dítě se zakrývá.
che
Đứa trẻ tự che mình.

najít znovu
Po stěhování jsem nemohl najít svůj pas.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.

zapsat
Musíte si zapsat heslo!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

srazit
Vlak srazil auto.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

pokrýt
Lekníny pokrývají vodu.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

posílat
Tato společnost posílá zboží po celém světě.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

odjet
Naši prázdninoví hosté odjeli včera.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.

nastavit
Musíte nastavit hodiny.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
