Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/120128475.webp
isipin
Palaging kailangan niyang isipin siya.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/126506424.webp
pumunta paitaas
Ang grupo ng maglalakad ay pumunta paitaas sa bundok.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/103797145.webp
mag-upa
Ang kumpanya ay nais mag-upa ng mas maraming tao.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/40129244.webp
lumabas
Siya ay lumalabas mula sa kotse.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/125088246.webp
gayahin
Ang bata ay ginagaya ang eroplano.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/57481685.webp
ulitin
Inulit ng estudyante ang taon.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/32180347.webp
buksan
Binubuksan ng aming anak ang lahat!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/67880049.webp
bitawan
Hindi mo dapat bitawan ang hawak!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/108991637.webp
iwasan
Iniwasan niya ang kanyang kasamahan sa trabaho.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/1502512.webp
basahin
Hindi ako makabasa nang walang salamin.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/102631405.webp
kalimutan
Hindi niya gustong kalimutan ang nakaraan.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nagkamali
Talagang nagkamali ako roon!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!