Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/96748996.webp
تواصل
القافلة تواصل رحلتها.
tuasil
alqafilat tuasil rihlataha.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/118343897.webp
تعاون
نحن نتعاون كفريق.
taeawun
nahn nataeawan kafriqi.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/35071619.webp
يمران
الاثنان يمران ببعضهما.
yamiran
aliathnan yamiraan bibaedihima.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/63244437.webp
تغطي
هي تغطي وجهها.
tughatiy
hi tughatiy wajhaha.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/100298227.webp
يعانق
يعانق والده العجوز.
yueaniq
yueaniq walidah aleajuzi.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/112970425.webp
تتضايق
تتضايق لأنه يشخر دائمًا.
tatadayaq
tatadayaq li‘anah yashkhar dayman.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/59250506.webp
عرضت
عرضت أن تسقي الزهور.
earadat
earadat ‘an tusqi alzuhur.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/120900153.webp
يرغبون في الخروج
الأطفال أخيرًا يرغبون في الخروج.
yarghabun fi alkhuruj
al‘atfal akhyran yarghabun fi alkhuruwji.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/41019722.webp
يقود
بعد التسوق، الاثنان يقودان إلى المنزل.
yaqud
baed altasuqi, aliathnan yaqudan ‘iilaa almanzili.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/115113805.webp
يدردشون
يدردشون مع بعضهم البعض.
yudardishun
yudardishun mae baedihim albaedi.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/21529020.webp
تركض نحو
الفتاة تركض نحو أمها.
tarkud nahw
alfatat tarkud nahw ‘umaha.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/62175833.webp
اكتشف
اكتشف البحارة أرضًا جديدة.
aktashaf
aktashaf albahaarat ardan jadidatan.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.