Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/51120774.webp
يعلقون
في الشتاء، يعلقون منزلًا للطيور.
yuealiqun
fi alshita‘i, yuealiqun mnzlan liltuyuri.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/44159270.webp
تعيد
المعلمة تعيد الأوراق المدرسية إلى الطلاب.
tueid
almuealimat tueid al‘awraq almadrasiat ‘iilaa altulaabi.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/116932657.webp
يتلقى
يتلقى معاشًا جيدًا في الشيخوخة.
yatalaqaa
yatalaqaa meashan jydan fi alshaykhukhati.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/47225563.webp
فكر مع
يجب عليك التفكير مع اللعب في ألعاب الورق.
fakar mae
yajib ealayk altafkir mae allaeib fi ‘aleab alwaraqi.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/110646130.webp
غطت
هي غطت الخبز بالجبن.
ghatat
hi ghatat alkhubz bialjabana.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/86196611.webp
يتم دهسهم
للأسف، العديد من الحيوانات لا تزال تتم دهسها بواسطة السيارات.
yatimu dahsuhum
lil‘asafa, aleadid min alhayawanat la tazal tatimu dahsuha biwasitat alsayarati.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/123519156.webp
قضى
تقضي كل وقت فراغها في الخارج.
qadaa
taqdi kulu waqt faraghiha fi alkhariji.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/108520089.webp
يحتوي
السمك، الجبن، والحليب يحتوي على الكثير من البروتين.
yahtawi
alsamku, aljaban, walhalib yahtawi ealaa alkathir min alburutin.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/124320643.webp
يجدان
يجدان صعوبة في الوداع.
yajdan
yajdan sueubatan fi alwadaei.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/19682513.webp
سُمح
يُسمح لك بالتدخين هنا!
sumh
yusmh lak bialtadkhin huna!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/97784592.webp
يجب الانتباه
يجب الانتباه إلى علامات الطريق.
yajib aliantibah
yajib aliantibah ‘iilaa ealamat altariqi.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/79317407.webp
يأمر
هو يأمر كلبه.
yamur
hu yamur kalbahu.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.