Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/101945694.webp
dormi pli longe
Ili volas fine dormi pli longe unu nokton.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/120370505.webp
ĵeti for
Ne ĵetu ion for el la tirkesto!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/77738043.webp
komenci
La soldatoj komencas.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/120193381.webp
edziniĝi
La paro ĵus edziniĝis.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/74119884.webp
malfermi
La infano malfermas sian donacon.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/69139027.webp
helpi
La fajrobrigadistoj rapide helpis.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/117490230.webp
mendi
Ŝi mendas matenmanĝon por si.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/93221279.webp
bruli
Fajro brulas en la kameno.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/101709371.webp
produkti
Oni povas produkti pli malkoste kun robotoj.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/110322800.webp
paroli malbone
La klasanoj parolas malbone pri ŝi.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/62788402.webp
subskribi
Ni ĝoje subtenas vian ideon.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/121520777.webp
ekflugi
La aviadilo ĵus ekflugis.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.