Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/73488967.webp
uurima
Verenäidiseid uuritakse selles laboris.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/62788402.webp
toetama
Me hea meelega toetame teie ideed.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/86196611.webp
üle sõitma
Kahjuks sõidetakse autodega endiselt palju loomi üle.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/78932829.webp
toetama
Me toetame oma lapse loovust.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/88597759.webp
vajutama
Ta vajutab nuppu.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/93221270.webp
ära eksima
Ma eksisin teel ära.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/90287300.webp
helisema
Kas kuuled kella helinat?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/125088246.webp
jäljendama
Laps jäljendab lennukit.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/101938684.webp
läbi viima
Ta viib läbi remondi.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/113415844.webp
lahkuma
Paljud inglased tahtsid lahkuda EL-ist.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/41019722.webp
koju sõitma
Pärast ostlemist sõidavad nad kahekesi koju.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/103232609.webp
eksponeerima
Siin eksponeeritakse modernset kunsti.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.