Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/118483894.webp
nautima
Ta naudib elu.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/77572541.webp
eemaldama
Käsitööline eemaldas vanad plaadid.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/125319888.webp
katma
Ta katab oma juukseid.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/120086715.webp
lõpetama
Kas saad pusle lõpetada?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/92207564.webp
sõitma
Nad sõidavad nii kiiresti kui suudavad.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/105785525.webp
ähvardama
Katastroof on lähedal.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/85615238.webp
hoidma
Alati hoia hädaolukorras rahu.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/8451970.webp
arutama
Kolleegid arutavad probleemi.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/109588921.webp
välja lülitama
Ta lülitab äratuse välja.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/123237946.webp
juhtuma
Siin on juhtunud õnnetus.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/34664790.webp
kaotama
Nõrgem koer kaotab võitluses.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/105224098.webp
kinnitama
Ta sai kinnitada oma abikaasale hea uudise.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.