Từ vựng
Học động từ – Estonia

laskma
Ta laseb oma tuulelohet lennata.
để
Cô ấy để diều của mình bay.

omama
Ma omam punast sportautot.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.

elama
Puhkuse ajal elasime telgis.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

õppima
Tüdrukud eelistavad koos õppida.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

ära jooksma
Kõik jooksid tule eest ära.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

leidma
Ta leidis oma ukse avatuna.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.

omama käsutuses
Lapsed omavad käsutuses ainult taskuraha.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.

majutust leidma
Leidsime majutuse odavas hotellis.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.

veenma
Ta peab sageli veenma oma tütart sööma.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.

algatama
Nad algatavad oma lahutuse.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.

üles minema
Ta läheb trepist üles.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
