Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
läbi astuma
Arstid astuvad igapäevaselt patsiendi juurest läbi.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
alla minema
Ta läheb trepist alla.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
nõusid pesema
Mulle ei meeldi nõusid pesta.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
äratama
Äratuskell äratab teda kell 10 hommikul.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
treenima
Koera treenib tema.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
julgema
Ma ei julge vette hüpata.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
tapma
Madu tappis hiire.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
õppima
Tüdrukud eelistavad koos õppida.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
jooksma
Ta jookseb igal hommikul rannas.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
hoidma
Alati hoia hädaolukorras rahu.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
peatama
Naine peatab auto.