Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
tagasi keerama
Varsti peame kella jälle tagasi keerama.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
segama
Maalija segab värve.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
küsima
Ta küsis teed.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
meelde tuletama
Arvuti tuletab mulle kohtumisi meelde.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
suitsutama
Liha suitsutatakse selle säilitamiseks.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
kaduma
Kuhu see siin olnud järv kadus?
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
välja tõmbama
Umbrohud tuleb välja tõmmata.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
kahtlustama
Ta kahtlustab, et see on tema tüdruk.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protestima
Inimesed protestivad ebaõigluse vastu.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
puudutama
Põllumees puudutab oma taimi.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
viskama
Ta viskab palli korvi.
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
ehitama
Millal Hiina suur müür ehitati?