Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.

ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
läbi astuma
Arstid astuvad igapäevaselt patsiendi juurest läbi.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
alla minema
Ta läheb trepist alla.

rửa
Tôi không thích rửa chén.
nõusid pesema
Mulle ei meeldi nõusid pesta.

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
äratama
Äratuskell äratab teda kell 10 hommikul.

huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
treenima
Koera treenib tema.

dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
julgema
Ma ei julge vette hüpata.

giết
Con rắn đã giết con chuột.
tapma
Madu tappis hiire.

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
õppima
Tüdrukud eelistavad koos õppida.

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
jooksma
Ta jookseb igal hommikul rannas.

giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
hoidma
Alati hoia hädaolukorras rahu.
