Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
üles tooma
Ta toob paki trepist üles.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
korjama
Ta korjab midagi maast üles.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
päästma
Arstid suutsid ta elu päästa.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
hüvasti jätma
Naine jääb hüvasti.
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
nimetama
Kui palju riike oskad sa nimetada?
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
erutama
Maastik erutas teda.
vào
Mời vào!
sisse tulema
Tule sisse!
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
vaatama
Kõik vaatavad oma telefone.
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
andma
Kas peaksin kerjusele oma raha andma?
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
kirja panema
Peate parooli üles kirjutama!
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
kohtuma
Sõbrad kohtusid ühiseks õhtusöögiks.