Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
ümber minema
Nad lähevad puu ümber.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
alustama
Sõdurid on alustamas.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
helisema
Kas kuuled kella helinat?
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
hävitama
Tornaado hävitab palju maju.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
tagasi tulema
Isa on sõjast tagasi tulnud.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
saama korda
Palun oota, saad kohe oma korda!
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
külastama
Ta külastab Pariisi.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
puudutama
Ta puudutas teda õrnalt.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
küsima
Minu õpetaja küsib tihti minu käest.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
sisaldama
Kala, juust ja piim sisaldavad palju valku.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
järgima
Minu koer järgneb mulle, kui jooksen.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
kahjustama
Õnnetuses said kahjustada kaks autot.