Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
lõpetama
Kas saad pusle lõpetada?
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
ületama
Sportlased ületavad koske.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
helisema
Kell heliseb iga päev.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
algama
Kool algab lastele just praegu.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
tähelepanu pöörama
Liiklusmärkidele tuleb tähelepanu pöörata.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
meelde tuletama
Arvuti tuletab mulle kohtumisi meelde.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
hoolitsema
Meie poeg hoolitseb väga oma uue auto eest.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
andma
Kas peaksin kerjusele oma raha andma?
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
andestama
Ma annan talle võlad andeks.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
purju jääma
Ta jääb peaaegu iga õhtu purju.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
küsima
Ta küsis teed.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
tagasi võtma
Seade on vigane; jaemüüja peab selle tagasi võtma.