Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
läbi saama
Vesi oli liiga kõrge; veok ei saanud läbi.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
välja minema
Lapsed tahavad lõpuks välja minna.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
üle sõitma
Auto sõitis jalgratturi üle.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
juhtima
Ta juhib tüdrukut käest.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
edendama
Peame edendama alternatiive autoliiklusele.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
arutama
Kolleegid arutavad probleemi.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
lootma
Ma loodan õnnele mängus.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
välja kolima
Naaber kolib välja.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
kahjustama
Õnnetuses said kahjustada kaks autot.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
üle sõitma
Kahjuks sõidetakse autodega endiselt palju loomi üle.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
eputama
Ta meeldib eputada oma rahaga.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
sõnatuks jätma
Üllatus jättis ta sõnatuks.