Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
käsitsema
Probleeme tuleb käsitleda.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
kõrbema
Liha ei tohi grillil kõrbema minna.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
nautima
Ta naudib elu.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
sisse viima
Maad ei tohiks sisse viia õli.
cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
nõustuma
Nad nõustusid tehingu tegema.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
vastama
Ta vastas küsimusega.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
üle sõitma
Auto sõitis jalgratturi üle.
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
tagasi keerama
Varsti peame kella jälle tagasi keerama.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
värvima
Ta värvib seina valgeks.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
mööduma
Keskaeg on möödunud.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
koju tulema
Isa on lõpuks koju tulnud!
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
avaldama
Kirjastaja on avaldanud palju raamatuid.