Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
kaotama
Nõrgem koer kaotab võitluses.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
aeglaselt käima
Kell käib mõne minuti võrra aeglaselt.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
tagasi võtma
Seade on vigane; jaemüüja peab selle tagasi võtma.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
pimedaks jääma
Mees märkidega on jäänud pimedaks.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
saama
Ma saan väga kiiret internetti.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
ette laskma
Keegi ei taha lasta tal supermarketi kassas ette minna.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
korjama
Ta korjab midagi maast üles.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
kokku kolima
Need kaks plaanivad varsti kokku kolida.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
sünnitama
Ta sünnitas tervisliku lapse.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
tähelepanu pöörama
Tänavamärkidele peab tähelepanu pöörama.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
uurima
Astronaudid tahavad uurida kosmost.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
harjutama
Ta harjutab iga päev oma rula.