Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami

đặt
Ngày đã được đặt.
määrama
Kuupäev määratakse.

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
kahtlustama
Ta kahtlustab, et see on tema tüdruk.

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
majutust leidma
Leidsime majutuse odavas hotellis.

tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
otsima
Politsei otsib süüdlast.

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
kahisema
Lehed kahisevad mu jalgade all.

cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
parandama
Ta tahab oma figuuri parandada.

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
andestama
Ma annan talle võlad andeks.

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
arvama
Sa pead arvama, kes ma olen!

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
usaldama
Me kõik usaldame teineteist.

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
üles tooma
Ta toob paki trepist üles.

nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
importima
Me impordime vilju paljudest riikidest.
