Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
sisestama
Ta sisestab hotellituppa.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
katma
Ta katab oma nägu.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
trükkima
Raamatuid ja ajalehti trükitakse.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
saabuma
Paljud inimesed saabuvad puhkusele matkaautoga.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
lahti laskma
Sa ei tohi käepidemest lahti lasta!
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
jalutama minema
Perekond läheb pühapäeviti jalutama.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
aitama
Tuletõrjujad aitasid kiiresti.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
esindama
Advokaadid esindavad oma kliente kohtus.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
puudutama
Ta puudutas teda õrnalt.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
teadma
Laps teab oma vanemate tülist.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
otsima
Politsei otsib süüdlast.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
üürima
Ta üürib oma maja välja.