Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
sisestama
Ta sisestab hotellituppa.

che
Cô ấy che mặt mình.
katma
Ta katab oma nägu.

in
Sách và báo đang được in.
trükkima
Raamatuid ja ajalehti trükitakse.

đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
saabuma
Paljud inimesed saabuvad puhkusele matkaautoga.

buông
Bạn không được buông tay ra!
lahti laskma
Sa ei tohi käepidemest lahti lasta!

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
jalutama minema
Perekond läheb pühapäeviti jalutama.

giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
aitama
Tuletõrjujad aitasid kiiresti.

đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
esindama
Advokaadid esindavad oma kliente kohtus.

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
puudutama
Ta puudutas teda õrnalt.

biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
teadma
Laps teab oma vanemate tülist.

tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
otsima
Politsei otsib süüdlast.
