Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
sisse magama
Nad soovivad lõpuks üheks ööks sisse magada.
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
hoolitsema
Meie majahoidja hoolitseb lumekoristuse eest.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
sõitma ümber
Autod sõidavad ringis.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
kontrollima
Hambaarst kontrollib patsiendi hambumust.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
ära saatma
See pakend saadetakse varsti ära.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
kirjutama
Ta kirjutas mulle eelmisel nädalal.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
ähvardama
Katastroof on lähedal.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
õhku tõusma
Lennuk on õhku tõusmas.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
helistama
Kes uksekella helistas?
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
saabuma
Paljud inimesed saabuvad puhkusele matkaautoga.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
uuendama
Tänapäeval pead pidevalt oma teadmisi uuendama.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
trükkima
Raamatuid ja ajalehti trükitakse.