Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
sisenema
Laev siseneb sadamasse.
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
seisma
Mägironija seisab tipus.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
katma
Ta katab oma juukseid.
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
õpetama
Ta õpetab geograafiat.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
küsima
Minu õpetaja küsib tihti minu käest.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
hüppama
Ta hüppas vette.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
ära lõikama
Lõikasin tüki liha ära.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
kontrollima
Hambaarst kontrollib patsiendi hambumust.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
helistama
Tüdruk helistab oma sõbrale.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
kokku kolima
Need kaks plaanivad varsti kokku kolida.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
usaldama
Me kõik usaldame teineteist.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
kahjustama
Õnnetuses said kahjustada kaks autot.