Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
kaduma
Kuhu see siin olnud järv kadus?
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
igatsema
Ta igatseb oma tüdruksõpra väga.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
ööbima
Me ööbime autos.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
avaldama
Kirjastaja on avaldanud palju raamatuid.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
tõlkima
Ta oskab tõlkida kuues keeles.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
sisestama
Ta sisestab hotellituppa.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
teadma
Ta teab paljusid raamatuid peaaegu peast.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
puudutama
Ta puudutas teda õrnalt.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
välja võtma
Ma võtan rahakotist arved välja.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
tagama
Kindlustus tagab kaitse õnnetuste korral.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
tantsima
Nad tantsivad armunult tangot.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
sisse viima
Maad ei tohiks sisse viia õli.