Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/8451970.webp
arutama
Kolleegid arutavad probleemi.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/102731114.webp
avaldama
Kirjastaja on avaldanud palju raamatuid.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/81740345.webp
kokku võtma
Sa pead sellest tekstist olulisemad punktid kokku võtma.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/125052753.webp
võtma
Ta võttis salaja temalt raha.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/106851532.webp
teineteist vaatama
Nad vaatasid teineteist kaua.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/94193521.webp
keerama
Võid keerata vasakule.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/92612369.webp
parkima
Jalgrattad on maja ees parkitud.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/124525016.webp
jääma maha
Ta noorusaeg jääb kaugele taha.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/117491447.webp
sõltuma
Ta on pime ja sõltub välisabist.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/130288167.webp
puhastama
Ta puhastab kööki.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/108118259.webp
unustama
Ta on nüüd tema nime unustanud.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/84506870.webp
purju jääma
Ta jääb peaaegu iga õhtu purju.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.