Từ vựng
Học động từ – Estonia
lükkama
Õde lükkab patsienti ratastoolis.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
töötama
Ta töötas oma head hinnete nimel kõvasti.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
teatama
Kõik pardal teatavad kaptenile.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
vältima
Ta väldib oma töökaaslast.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
läbi minema
Kas kass saab sellest august läbi minna?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
tantsima
Nad tantsivad armunult tangot.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
ootama
Lapsed ootavad alati lund.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
läbi saama
Vesi oli liiga kõrge; veok ei saanud läbi.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
juhtima
Kõige kogenum matkaja juhib alati.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
üles hüppama
Laps hüppab üles.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
jooksma
Ta jookseb igal hommikul rannas.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.