Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/82095350.webp
lükkama
Õde lükkab patsienti ratastoolis.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/42212679.webp
töötama
Ta töötas oma head hinnete nimel kõvasti.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/82845015.webp
teatama
Kõik pardal teatavad kaptenile.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/108991637.webp
vältima
Ta väldib oma töökaaslast.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/96531863.webp
läbi minema
Kas kass saab sellest august läbi minna?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/97188237.webp
tantsima
Nad tantsivad armunult tangot.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/75508285.webp
ootama
Lapsed ootavad alati lund.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/90292577.webp
läbi saama
Vesi oli liiga kõrge; veok ei saanud läbi.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/75487437.webp
juhtima
Kõige kogenum matkaja juhib alati.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/103274229.webp
üles hüppama
Laps hüppab üles.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/63645950.webp
jooksma
Ta jookseb igal hommikul rannas.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/94909729.webp
ootama
Me peame veel kuu aega ootama.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.