Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/124740761.webp
peatama
Naine peatab auto.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kontrollima
Hambaarst kontrollib hambaid.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/122859086.webp
eksima
Ma eksisin seal tõesti!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/43164608.webp
alla minema
Lennuk läheb ookeani kohal alla.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/119613462.webp
ootama
Mu õde ootab last.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/58477450.webp
üürima
Ta üürib oma maja välja.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/44782285.webp
laskma
Ta laseb oma tuulelohet lennata.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/40094762.webp
äratama
Äratuskell äratab teda kell 10 hommikul.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/61162540.webp
käivitama
Suits käivitas häiresüsteemi.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/96586059.webp
vallandama
Ülemus on ta vallandanud.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/92456427.webp
ostma
Nad soovivad osta maja.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/121670222.webp
järgima
Tibud järgnevad alati oma emale.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.