Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/20792199.webp
välja tõmbama
Pistik tõmmatakse välja!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/32796938.webp
ära saatma
Ta tahab kirja kohe ära saata.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/83636642.webp
lööma
Ta lööb palli üle võrgu.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/129945570.webp
vastama
Ta vastas küsimusega.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/122707548.webp
seisma
Mägironija seisab tipus.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/61575526.webp
teed andma
Paljud vanad majad peavad uutele teed andma.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/124053323.webp
saatma
Ta saadab kirja.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/46602585.webp
transportima
Me transpordime jalgrattaid auto katuse peal.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/44518719.webp
kõndima
Sellel teel ei tohi kõndida.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/106787202.webp
koju tulema
Isa on lõpuks koju tulnud!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/79322446.webp
tutvustama
Ta tutvustab oma uut tüdrukut oma vanematele.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/82893854.webp
töötama
Kas teie tabletid töötavad juba?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?