Từ vựng
Học động từ – Rumani

pleca
Nava pleacă din port.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

forma
Ea a ridicat telefonul și a format numărul.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

pregăti
Ei pregătesc o masă delicioasă.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.

uita
Acum a uitat numele lui.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.

îmbrățișa
El îl îmbrățișează pe tatăl său bătrân.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

servi
Câinilor le place să își servească stăpânii.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.

trece
Pisica poate trece prin această gaură?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

petrece noaptea
Vom petrece noaptea în mașină.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.

intra
Ea intră în mare.
vào
Cô ấy vào biển.

lăsa să intre
Era ninsoare afară și i-am lăsat să intre.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.

îmbăta
El se îmbată aproape în fiecare seară.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
