Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/114272921.webp
conduce
Cowboy-ii conduc vitele cu cai.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/1422019.webp
repeta
Papagalul meu poate repeta numele meu.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/122632517.webp
merge prost
Totul merge prost astăzi!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/111750432.webp
atârna
Ambii atârnă pe o ramură.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/89636007.webp
semna
El a semnat contractul.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/26758664.webp
economisi
Copiii mei și-au economisit proprii bani.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/123380041.webp
întâmpla
I s-a întâmplat ceva în accidentul de la muncă?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/44269155.webp
arunca
El își aruncă computerul cu furie pe podea.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/121317417.webp
importa
Multe produse sunt importate din alte țări.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/117897276.webp
primi
A primit o mărire de la șeful lui.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/113671812.webp
împărți
Trebuie să învățăm să ne împărțim bogăția.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/122079435.webp
crește
Compania și-a crescut veniturile.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.