Từ vựng
Học động từ – Rumani

transporta
Ei își transportă copiii pe spate.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

crea
Ei au vrut să creeze o fotografie amuzantă.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.

scrie peste tot
Artiștii au scris peste tot pe perete.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.

protesta
Oamenii protestează împotriva nedreptății.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.

atropela
Din păcate, multe animale sunt încă atropelate de mașini.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

aparține
Soția mea îmi aparține.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.

ridica
Copilul este ridicat de la grădiniță.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

opri
Ea oprește ceasul cu alarmă.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.

imita
Copilul imită un avion.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.

smulge
Buruienile trebuie smulse.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

accepta
Aici se acceptă cardurile de credit.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
