Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/113979110.webp
însoți
Prietenei mele îi place să mă însoțească la cumpărături.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/114272921.webp
conduce
Cowboy-ii conduc vitele cu cai.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/122605633.webp
muta
Vecinii noștri se mută.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/105875674.webp
lovi
În arte marțiale, trebuie să știi bine să lovești.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/49853662.webp
scrie peste tot
Artiștii au scris peste tot pe perete.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/70055731.webp
pleca
Trenul pleacă.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/123844560.webp
proteja
O cască ar trebui să protejeze împotriva accidentelor.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/123170033.webp
da faliment
Afacerea probabil va da faliment curând.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/109657074.webp
alunga
Un lebădă alungă alta.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/98561398.webp
amesteca
Pictorul amestecă culorile.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/115153768.webp
vedea clar
Pot vedea totul clar prin ochelarii mei noi.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/26758664.webp
economisi
Copiii mei și-au economisit proprii bani.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.