Từ vựng
Học động từ – Rumani
călători
Am călătorit mult în jurul lumii.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
monitoriza
Totul este monitorizat aici cu camere.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
coborî
El coboară treptele.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
compara
Ei își compară cifrele.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
conduce
Cowboy-ii conduc vitele cu cai.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
conduce
El o conduce pe fată de mână.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
arunca
El aruncă mingea în coș.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
rezuma
Trebuie să rezumezi punctele cheie din acest text.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
influența
Nu te lăsa influențat de alții!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
ajuta
Pompierii au ajutat repede.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.