Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/107407348.webp
călători
Am călătorit mult în jurul lumii.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/123947269.webp
monitoriza
Totul este monitorizat aici cu camere.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/65313403.webp
coborî
El coboară treptele.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/102167684.webp
compara
Ei își compară cifrele.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/114272921.webp
conduce
Cowboy-ii conduc vitele cu cai.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/95056918.webp
conduce
El o conduce pe fată de mână.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/55128549.webp
arunca
El aruncă mingea în coș.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/90183030.webp
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/81740345.webp
rezuma
Trebuie să rezumezi punctele cheie din acest text.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/100011426.webp
influența
Nu te lăsa influențat de alții!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/69139027.webp
ajuta
Pompierii au ajutat repede.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/63351650.webp
anula
Zborul este anulat.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.