Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/28642538.webp
ترك واقفًا
اليوم الكثير يجب عليهم ترك سياراتهم واقفة.
tark waqfan
alyawm alkathir yajib ealayhim tark sayaaratihim waqifati.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/44782285.webp
سمحت
هي تسمح لطائرتها الورقية بالطيران.
samahat
hi tasmah litayiratiha alwaraqiat bialtayarani.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/102136622.webp
يسحب
هو يسحب الزلاجة.
yashab
hu yashab alzilajata.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/85681538.webp
نستسلم
هذا كافٍ، نحن نستسلم!
nastaslim
hadha kafin, nahn nastaslima!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/94153645.webp
يبكي
الطفل يبكي في الحمام.
yabki
altifl yabki fi alhamami.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/40632289.webp
يدردشون
لا يجب على الطلاب الدردشة خلال الصف.
yudardishun
la yajib ealaa altulaab aldardashat khilal alsaf.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/95655547.webp
سمح بالتقدم
لا أحد يريد السماح له بالتقدم في طابور السوبر ماركت.
samh bialtaqadum
la ‘ahad yurid alsamah lah bialtaqadum fi tabur alsuwbar markit.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/33463741.webp
فتح
هل يمكنك فتح هذا العلبة لي من فضلك؟
fath
hal yumkinuk fath hadha aleulbat li min fadlika?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/102447745.webp
ألغى
للأسف، ألغى الاجتماع.
‘alghaa
lil‘asfa, ‘alghaa aliajtimaei.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/125402133.webp
لمس
لمسها بحنان.
lams
lamasaha bihanani.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/47062117.webp
تعيش
يجب عليها أن تعيش بقليل من المال.
taeish
yajib ealayha ‘an taeish biqalil min almali.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/80116258.webp
يقيم
هو يقيم أداء الشركة.
yuqim
hu yuqim ‘ada‘ alsharikati.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.