Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/100298227.webp
يعانق
يعانق والده العجوز.
yueaniq
yueaniq walidah aleajuzi.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/118253410.webp
قضى
قضت كل أموالها.
qadaa
qadat kulu ‘amwaliha.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/75001292.webp
يغادرون
عندما تغيرت الإشارة، غادرت السيارات.
yughadirun
eindama taghayarat al‘iisharatu, ghadarat alsayarati.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/114379513.webp
تغطي
زهور النيلوفر تغطي الماء.
tughatiy
zuhur alniylufar tughatiy alma‘a.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/102136622.webp
يسحب
هو يسحب الزلاجة.
yashab
hu yashab alzilajata.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/113316795.webp
سجل الدخول
يجب عليك تسجيل الدخول باستخدام كلمة المرور الخاصة بك.
sajal aldukhul
yajib ealayk tasjil aldukhul biastikhdam kalimat almurur alkhasat biki.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/100573928.webp
قفزت على
قفزت البقرة على أخرى.
qafazat ealaa
qafazat albaqarat ealaa ‘ukhraa.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/114888842.webp
عرض
تعرض أحدث الموضة.
eard
taerad ‘ahdath almudati.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/87135656.webp
نظر حوله
نظرت إليّ وابتسمت.
nazir hawlah
nazart ‘ily wabtasamtu.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/119406546.webp
حصلت
حصلت على هدية جميلة.
hasalat
hasalt ealaa hadiat jamilatin.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/111615154.webp
تقود
الأم تقود الابنة إلى المنزل.
taqud
al‘umu taqud aliabnat ‘iilaa almanzili.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/119269664.webp
نجح
نجح الطلاب في الامتحان.
najah
najah altulaab fi aliamtihani.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.