Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/114272921.webp
يقود
الرعاة يقودون الماشية بالخيول.
yaqud
alrueat yaqudun almashiat bialkhuyuli.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/99167707.webp
سكر
هو سكر.
sukar
hu sukr.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/104167534.webp
أملك
أملك سيارة رياضية حمراء.
‘amlak
‘amlik sayaaratan riadiatan hamra‘a.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/36190839.webp
تقاوم
وحدة الإطفاء تقاوم الحريق من الجو.
tuqawim
wahdat al‘iitfa‘ tuqawim alhariq min aljaw.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/71612101.webp
دخلت
المترو قد دخل المحطة للتو.
dakhalat
almitru qad dakhal almahatat liltuw.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/61575526.webp
تفسح المجال
العديد من البيوت القديمة يجب أن تفسح المجال للجديدة.
tufsih almajal
aleadid min albuyut alqadimat yajib ‘an tufsih almajal liljadidati.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/81885081.webp
أحرق
أحرق عود كبريت.
‘uhriq
‘ahriq eud kibrit.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/64904091.webp
يجب أن نلتقط
يجب أن نلتقط جميع التفاح.
yajib ‘an naltaqit
yajib ‘an naltaqit jamie altafahu.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/121180353.webp
فقد
انتظر، لقد فقدت محفظتك!
faqad
antazir, laqad faqadt mahfazataka!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/28581084.webp
تتدلى
الصقيع يتدلى من السقف.
tatadalaa
alsaqie yatadalaa min alsuqufu.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/100565199.webp
يتناول الإفطار
نفضل تناول الإفطار في السرير.
yatanawal al‘iiftar
nufadil tanawul al‘iiftar fi alsirir.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/99169546.webp
نظر
الجميع ينظرون إلى هواتفهم.
nazar
aljamie yanzurun ‘iilaa hawatifihim.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.