Từ vựng
Học động từ – Ả Rập
يقسم
يقسمون أعمال المنزل بينهم.
yuqasim
yuqasimun ‘aemal almanzil baynahum.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
يلقي خطبة
السياسي يلقي خطبة أمام العديد من الطلاب.
yulqi khutbat
alsiyasii yulqi khutbatan ‘amam aleadid min altulaabi.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
يمتلك للتصرف
الأطفال لديهم فقط المال الجيبي للتصرف.
yamtalik liltasaruf
al‘atfal ladayhim faqat almal aljaybia liltasarufi.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
خلطت
تخلط عصير فواكه.
khalatt
takhlit easir fawakaha.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
تريد تحسين
تريد تحسين قوامها.
turid tahsin
turid tahsin qiwamaha.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
ضرب
القطار ضرب السيارة.
darb
alqitar darb alsayaarati.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
علق
علق في حبل.
ealaq
euliq fi habla.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
فعل
لم يتمكن من فعل شيء بشأن الضرر.
fiel
lam yatamakan man fael shay‘ bishan aldarari.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
تركض نحو
الفتاة تركض نحو أمها.
tarkud nahw
alfatat tarkud nahw ‘umaha.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
انقرضت
العديد من الحيوانات انقرضت اليوم.
anqaradat
aleadid min alhayawanat anqaradat alyawma.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
يجب أن نلتقط
يجب أن نلتقط جميع التفاح.
yajib ‘an naltaqit
yajib ‘an naltaqit jamie altafahu.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.