Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/84819878.webp
يمكنك الخوض
يمكنك الخوض في العديد من المغامرات من خلال كتب القصص الخيالية.
yumkinuk alkhawd
yumkinuk alkhawd fi aleadid min almughamarat min khilal kutub alqisas alkhayaliati.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/119520659.webp
يثير
كم مرة يجب أن أثير هذا الجدل؟
yuthir
kam maratan yajib ‘an ‘uthir hadha aljadala?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/115628089.webp
تحضر
هي تحضر كعكة.
tahadur
hi tahdir kaeikatin.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/64922888.webp
يدل
هذا الجهاز يدلنا على الطريق.
yadalu
hadha aljihaz yaduluna ealaa altariqi.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/92456427.webp
يشتري
يريدون شراء منزل.
yashtari
yuridun shira‘ manzilin.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/129002392.webp
يريدون
الرائدون الفضائيون يريدون استكشاف الفضاء الخارجي.
yuridun
alraayidun alfadayiyuwn yuridun aistikshaf alfada‘ alkhariji.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/86064675.webp
دفع
توقفت السيارة وكان يجب دفعها.
dafae
tawaqafat alsayaarat wakan yajib dafeuha.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/98977786.webp
استدعى
كم دولة يمكنك استدعاء اسمها؟
astadeaa
kam dawlat yumkinuk astidea‘ asmiha?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/98294156.webp
تداول
يتم التداول في الأثاث المستعمل.
tadawul
yatimu altadawul fi al‘athath almustaemali.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/97593982.webp
يتم تحضير
يتم تحضير فطور لذيذ!
yatimu tahdir
yatimu tahdir futur ladhidhi!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/115373990.webp
ظهر
ظهر سمك ضخم فجأة في الماء.
zahar
zahar samak dakhm faj‘atan fi alma‘i.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/122290319.webp
حدد جانبًا
أريد أن أحدد بعض المال جانبًا كل شهر لوقت لاحق.
hadad janban
‘urid ‘an ‘uhadid baed almal janban kula shahr liwaqt lahiqi.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.