Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

كيف يمكن وصف
كيف يمكن وصف الألوان؟
kayf yumkin wasf
kayf yumkin wasf al‘alwan?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?

يفتح
الطفل يفتح هديته.
yaftah
altifl yaftah hadayatahu.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.

يحضر
الكلب يحضر الكرة من الماء.
yahdur
alkalb yahdur alkurat min alma‘i.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.

نظرت لأسفل
تنظر لأسفل إلى الوادي.
nazart li‘asfal
tanzur li‘asfal ‘iilaa alwadi.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

قبل
بعض الناس لا يرغبون في قبول الحقيقة.
qabl
baed alnaas la yarghabun fi qubul alhaqiqati.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.

تريد نسيان
هي لا تريد نسيان الماضي.
turid nisyan
hi la turid nisyan almadi.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.

يرسم
هو يرسم الجدار باللون الأبيض.
yarsam
hu yarsum aljidar biallawn al‘abyadi.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

يكرر
ببغائي يمكنه تكرير اسمي.
yukarir
bibughayiy yumkinuh takrir asmi.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.

يقيم
هو يقيم أداء الشركة.
yuqim
hu yuqim ‘ada‘ alsharikati.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

التقوا
التقى الأصدقاء لتناول وجبة عشاء مشتركة.
altaqawa
altaqaa al‘asdiqa‘ litanawul wajbat easha‘ mushtarakatin.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.

دعم
ندعم إبداع طفلنا.
daem
nadeam ‘iibdae tiflina.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
