Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

studeer
Daar is baie vroue wat aan my universiteit studeer.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.

gooi
Hy gooi die bal in die mandjie.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

gebruik
Ons gebruik gasmaskers in die brand.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.

bewus wees van
Die kind is bewus van sy ouers se argument.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

gesels
Hy gesels dikwels met sy buurman.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.

waarborg
Versekering waarborg beskerming in geval van ongelukke.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.

speel
Die kind verkies om alleen te speel.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

verkoop
Die handelaars verkoop baie goedere.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.

leer ken
Vreemde honde wil mekaar leer ken.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

stop
Die vrou stop ’n kar.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.

staan laat
Vandag moet baie mense hulle motors laat staan.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
