Từ vựng
Học động từ – Belarus

спыняць
Паліцейская спыніла машыну.
spyniać
Paliciejskaja spynila mašynu.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.

змешваць
Жывапісец змешвае колеры.
zmiešvać
Žyvapisiec zmiešvaje koliery.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.

гучаць
Яе голас гучыць фантастычна.
hučać
Jaje holas hučyć fantastyčna.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.

мерыць
Гэтая прылада мерыць, колькі мы спажываем.
mieryć
Hetaja prylada mieryć, koĺki my spažyvajem.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.

адказаць
Студэнт адказвае на пытанне.
adkazać
Student adkazvaje na pytannie.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

паўтараць год
Студэнт паўтарыў год.
paŭtarać hod
Student paŭtaryŭ hod.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.

апісваць
Як можна апісаць колеры?
apisvać
Jak možna apisać koliery?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?

патрэбна
Мне вельмі патрэбны адпачынак; я павінен ісці!
patrebna
Mnie vieĺmi patrebny adpačynak; ja pavinien isci!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!

слухаць
Яна слухае і чуе гук.
sluchać
Jana sluchaje i čuje huk.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

абдымаць
Ён абдымае свайго старога бацьку.
abdymać
Jon abdymaje svajho staroha baćku.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

глядзець
Яна глядзіць уніз у даліну.
hliadzieć
Jana hliadzić uniz u dalinu.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
