Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
мець у распараджэнні
Дзеці маюць у распараджэнні толькі кішэнных грошай.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
прапусціць
Яна прапустила важную зустрэчу.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
падыходзіць
Тропа не падыходзіць для веласіпедыстаў.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
выпраўляць
Настаўнік выпраўляе творы студэнтаў.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
чуць
Я не чую цябе!
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
праходзіць
Абодва праходзяць адзін пабач з адным.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
клаць
Інколі трэба клаць у надзвычайных сітуацыях.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
руйнавацца
Многім старым дамам даведаецца руйнавацца дзеля новых.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
збіваць
Бык збіў чалавека.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
стаць дастаткова
Салата мне дастаткова на абед.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
абмеркаваць
Яны абмеркаваюць свае планы.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
шукаць
Што ты не ведаеш, ты павінен шукаць.