Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
перавышаць
Кіты перавышаюць усіх тварын па вазе.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
прыгатаваць
Смачны сняданак прыгатаваны!
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
жанчыцца
Пара толькі што пажанчылася.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
прапусціць
Яна прапустила важную зустрэчу.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
арыентавацца
Я добра арыентуюся ў лабірынце.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
падняць
Яна падымае нешта з зямлі.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
слухаць
Ён рады слухаць жывот сваёй бераменнай жонкі.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
пускаць
Ці трэба пускаць бежанцаў на мяжы?
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
збагачаць
Прыпраўы збагачаюць нашу ежу.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
піць
Трэба піць многа вады.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
намічаць
Дата намічаецца.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
змешваць
Яна змешвае сок з фруктаў.