Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
чысціць
Яна чысціць кухню.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
забіваць
Я заб’ю муху!
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
зачыніць
Вы павінны ўплотную зачыніць кран!
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
удзельнічаць
Ён удзельнічае ў гонцы.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
інвеставаць
У што нам інвеставаць грошы?
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
вяртацца
Бацька вярнуўся з вайны.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
падкрэсліваць
Ён падкрэсліў сваё тверджанне.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
гаварыць пагана
Класныя камерады гаворяць пра яе пагана.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
выкідваць
Не выкідвайце нічога з суслоны!
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
запісаць
Вы павінны запісаць пароль!
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
штурхаць
Машына спынілася і яе давяло штурхаць.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
чакаць
Мая сястра чакае дзіцятку.