Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
клаць
Ён часта кладзе, калі хоча нейкі што прадаць.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
дзваніць
Яна можа дзваніць толькі падчас абеднага перарыву.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
змешваць
Жывапісец змешвае колеры.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
бягчы
Атлет бяжыць.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
вярнуць назад
Прыбор бракаваны; прадаўец павінен узяць яго назад.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
трываць
Яна патраціла ўсе свае грошы.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
ахоўваць
Дзяцей трэба ахоўваць.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
слать
Я слаю табе ліст.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
взяць з сабой
Мы взялі з сабой раждзественскае дрэва.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
ўсталяваць
Мая дачка хоча ўсталяваць сваю кватэру.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
загубіцца
Я загубіўся па дарозе.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
тлумачыць
Дзедзька тлумачыць сьвет свайму ўнуку.