Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
выяўляць
Мой сын заўсёды ўсё выяўляе.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
выдаляць
Ён выдаліў нешта з лядоўні.
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
эканоміць
Вы эканоміце грошы, калі зніжаеце тэмпературу памяшкання.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
перакладаць
Ён можа перакладаць паміж шасцьма мовамі.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
пускаць
Ці трэба пускаць бежанцаў на мяжы?
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
адсылацца
Настаўнік адсылаецца да прыклада на дошцы.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
сустрачаць
Іногі іх сустрачаюць на лесце.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
падкрэсліваць
Ён падкрэсліў сваё тверджанне.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
дзяліць
Яны дзяляць домашнія працы паміж сабой.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
мінуць
Сярэдневечча мінула.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
клаць
Ён клав усім.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
выскачыць
Рыба выскачыла з вады.