Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
ударыць
Паезд ударыў аўтамабіль.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
слухаць
Ён рады слухаць жывот сваёй бераменнай жонкі.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
выразаць
Фігуры трэба выразаць.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
ударыць
Яна ударыла мяч па сетцы.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
параўноўваць
Яны параўноўваюць свае ціслы.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
рубіць
Рабочы рубіць дрэва.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
кіраваць
Найбольш дасведчаны пяшоход заўсёды кіруе.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
наймаць
Кампанія хоча наймаць больш людзей.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
рэзаць
Парыкмахер рэже ёй валасы.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
мінуць
Час інкім мінуе павольна.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
лічыць
Яна лічыць манеты.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
прыносіць
Ён заўсёды прыносіць ёй кветкі.