Лексіка
Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
ударыць
Паезд ударыў аўтамабіль.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
слухаць
Ён рады слухаць жывот сваёй бераменнай жонкі.

cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
выразаць
Фігуры трэба выразаць.

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
ударыць
Яна ударыла мяч па сетцы.

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
параўноўваць
Яны параўноўваюць свае ціслы.

đốn
Người công nhân đốn cây.
рубіць
Рабочы рубіць дрэва.

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
кіраваць
Найбольш дасведчаны пяшоход заўсёды кіруе.

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
наймаць
Кампанія хоча наймаць больш людзей.

cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
рэзаць
Парыкмахер рэже ёй валасы.

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
мінуць
Час інкім мінуе павольна.

đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
лічыць
Яна лічыць манеты.
