Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
наведваць
Яе наведвае стары сябар.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
марнаваць
Энергіі не трэба марнаваць.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
нагадваць
Як часта мне трэба нагадваць пра гэты спрэчку?
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
прыносіць
Пасоль прыносіць пасылку.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
захоўваць
Захоўвайце спакой у надзвычайных сітуацыях.
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
эканоміць
Вы эканоміце грошы, калі зніжаеце тэмпературу памяшкання.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
прайсці
Вада была занадта высокая; грузавіка не атрымалася прайсці.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
прымаць
Яна павінна прымаць шмат медыкаменты.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
прыносіць
Ён прыносіць пасылку ўгару па сходах.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
знаходзіць
Ён знайшоў сваю дзверу адкрытай.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
крычаць
Калі хочаш быць чутым, трэба гучна крычаць свае паведамленне.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
спадзявацца
Многія спадзяваюцца на лепшае будучыне ў Еўропе.