Лексіка
Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

đốn
Người công nhân đốn cây.
рубіць
Рабочы рубіць дрэва.

thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
наведваць
Яна наведвае Парыж.

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
пераз’езджаць
Нажаль, многае жывёлы яшчэ пераз’езджаюцца аўтамабілямі.

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
ступаць
Я не магу ступіць на зямлю гэтай нагой.

xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
адбыцца
У снах адбываюцца дзіўныя рэчы.

thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
нагароджваць
Яго нагародзілі медалём.

tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
практыкавацца
Жанчына практыкуецца ў йоге.

quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
абертацца
Ён абернуўся, каб паглядзець на нас.

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
адкрыць
Марскія плавцы адкрылі новую краіну.

lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
чысціць
Яна чысціць кухню.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
павісець
Гамак павісець з даху.
