Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.

кіраваць
Ён любіць кіраваць камандай.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.

захоўваць
Захоўвайце спакой у надзвычайных сітуацыях.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.

спыняць
Жанчына спыняе машыну.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

слать
Гэтая кампанія слае тавары па ўсім свеце.
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

адказваць
Яна заўсёды адказвае першай.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

чакаць
Яна чакае аўтобус.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.

цалавацца
Ён цалуе дзіцяця.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

кідаць
Ён з гневам кідае камп’ютар на падлогу.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.

жыць
Яны жывуць у камунальнай кватэры.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.

мець магчымасць
Маленькі ўжо можа паліваць кветкі.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

біць
Яны любяць біць, але толькі ў настольны футбол.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.

адрэзаць
Я адрэзаў кавалак мяса.