Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
падарожжваць
Ён любіць падарожжваць і бачыў многа краін.
cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
дамовіцца
Яны дамовіліся зрабіць угоду.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
імпартаваць
Мы імпартуем плоды з многіх краін.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
караць
Яна пакарала сваю дачку.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
кідаць
Ён з гневам кідае камп’ютар на падлогу.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
хадзіць
Па гэтым шляху нельга хадзіць.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
чуць
Маці чуе многа любові да свайго дзіцятку.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
забыць
Яна ўжо забыла яго імя.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
прымаць
Яна павінна прымаць шмат медыкаменты.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
гарантаваць
Страхаванне гарантуе абарону ў выпадку аварый.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
дадаць
Яна дадае некалькі малака ў каву.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
павялічыць
Насельніцтва значна павялічылася.