Từ vựng
Học động từ – Belarus
друкаваць
Кнігі і газеты друкуюцца.
drukavać
Knihi i haziety drukujucca.
in
Sách và báo đang được in.
абнаўляць
Цяпер трэба пастаянна абнаўляць свае веды.
abnaŭliać
Ciapier treba pastajanna abnaŭliać svaje viedy.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
працягваць
Караван працягвае сваё падарожжа.
praciahvać
Karavan praciahvaje svajo padarožža.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
чакаць
Мая сястра чакае дзіцятку.
čakać
Maja siastra čakaje dziciatku.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
ведаць
Яна ведае многа кніг май ж на памяць.
viedać
Jana viedaje mnoha knih maj ž na pamiać.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
заплаціць
Яна заплаціла крэдытнай картай.
zaplacić
Jana zaplacila kredytnaj kartaj.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
адразіць
Яй адразіваюць павукоў.
adrazić
Jaj adrazivajuć pavukoŭ.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
публікаваць
Выдавец публікаваў многія кнігі.
publikavać
Vydaviec publikavaŭ mnohija knihi.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
рэалізаваць
Тавар рэалізуецца.
realizavać
Tavar realizujecca.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
адпускаць
Вы не можаце адпускаць ручку!
adpuskać
Vy nie možacie adpuskać ručku!
buông
Bạn không được buông tay ra!
закрываць
Яна закрывае сваё твар.
zakryvać
Jana zakryvaje svajo tvar.
che
Cô ấy che mặt mình.