Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/84365550.webp
перавозіць
Грузавік перавозіць тавары.
pieravozić
Hruzavik pieravozić tavary.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/94153645.webp
плакаць
Дзіця плача ў ваннай.
plakać
Dzicia plača ŭ vannaj.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/99196480.webp
паркаваць
Аўтамабілі паркуюцца ў падземным гаражы.
parkavać
Aŭtamabili parkujucca ŭ padziemnym haražy.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/80552159.webp
працаваць
Матацыкл зламаны; ён больш не працуе.
pracavać
Matacykl zlamany; jon boĺš nie pracuje.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/33463741.webp
адкрываць
Ці можаце вы, калі ласка, адкрыць гэту банку для мяне?
adkryvać
Ci možacie vy, kali laska, adkryć hetu banku dlia mianie?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/113144542.webp
заўважваць
Яна заўважвае каго-небудзь звонку.
zaŭvažvać
Jana zaŭvažvaje kaho-niebudź zvonku.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/130770778.webp
падарожжваць
Ён любіць падарожжваць і бачыў многа краін.
padarožžvać
Jon liubić padarožžvać i bačyŭ mnoha krain.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/90617583.webp
прыносіць
Ён прыносіць пасылку ўгару па сходах.
prynosić
Jon prynosić pasylku ŭharu pa schodach.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/61806771.webp
прыносіць
Пасоль прыносіць пасылку.
prynosić
Pasoĺ prynosić pasylku.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/77646042.webp
паліць
Нельга паліць грошы.
palić
Nieĺha palić hrošy.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/113253386.webp
вырашыць
Гэты раз гэта не вырашылася.
vyrašyć
Hety raz heta nie vyrašylasia.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/40946954.webp
сартаваць
Ён любіць сартаваць сваі маркі.
sartavać
Jon liubić sartavać svai marki.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.