Từ vựng
Học động từ – Belarus

адкрываць
Сейф можна адкрыць з сакрэтным кодам.
adkryvać
Siejf možna adkryć z sakretnym kodam.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.

схуднуць
Ён шмат схуд.
schudnuć
Jon šmat schud.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.

сартаваць
У мяне ўсё яшчэ шмат паперы для сартавання.
sartavać
U mianie ŭsio jašče šmat papiery dlia sartavannia.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.

пісаць
Ён піше ліст.
pisać
Jon pišje list.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

слухаць
Ён слухае яе.
sluchać
Jon sluchaje jaje.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.

паліць
Ён паліць трубку.
palić
Jon palić trubku.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.

чакаць
Дзеці заўсёды чакаюць снегу.
čakać
Dzieci zaŭsiody čakajuć sniehu.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

прыняць
Некаторыя людзі не хочуць прыняць правду.
pryniać
Niekatoryja liudzi nie chočuć pryniać pravdu.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.

займаць час
Яму займаў долгі час, каб яго чамадан прыйшоў.
zajmać čas
Jamu zajmaŭ dolhi čas, kab jaho čamadan pryjšoŭ.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

паказваць
Я магу паказваць візу ў сваім пашпарце.
pakazvać
JA mahu pakazvać vizu ŭ svaim pašparcie.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.

думаць па-іншаму
Каб атрымаць успех, часам трэба думаць па-іншаму.
dumać pa-inšamu
Kab atrymać uspiech, časam treba dumać pa-inšamu.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
