Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/85860114.webp
pluiri
Vi ne povas pluiri je tiu punkto.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/82845015.webp
raporti al
Ĉiuj surŝipe raportas al la kapitano.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/10206394.webp
elteni
Ŝi apenaŭ povas elteni la doloron!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/119406546.webp
ricevi
Ŝi ricevis belan donacon.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/127554899.webp
preferi
Nia filino ne legas librojn; ŝi preferas sian telefonon.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/94482705.webp
traduki
Li povas traduki inter ses lingvoj.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/124053323.webp
sendi
Li sendas leteron.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/103797145.webp
dungi
La firmao volas dungi pli da homoj.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/90321809.webp
elspezi
Ni devas elspezi multe da mono por riparoj.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/94193521.webp
turni
Vi rajtas turni maldekstren.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/119895004.webp
skribi
Li skribas leteron.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/120655636.webp
ĝisdatigi
Nuntempe, vi devas konstante ĝisdatigi vian scion.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.