Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/80357001.webp
naski
Ŝi naskis sanan infanon.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/100585293.webp
turniĝi
Vi devas turni la aŭton ĉi tie.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/102049516.webp
forlasi
La viro forlasas.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/108118259.webp
forgesi
Ŝi nun forgesis lian nomon.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/74908730.webp
kaŭzi
Tro da homoj rapide kaŭzas ĥaoson.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/91603141.webp
forkuri
Iuj infanoj forkuras el hejmo.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/80060417.webp
forveturi
Ŝi forveturas en sia aŭto.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/116166076.webp
pagi
Ŝi pagas retume per kreditkarto.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/46385710.webp
akcepti
Kreditkartoj estas akceptataj ĉi tie.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/122290319.webp
rezervi
Mi volas rezervi iom da mono por poste ĉiu monato.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/57248153.webp
menci
La ĉefo menciis, ke li forigos lin.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/103910355.webp
sidi
Multaj homoj sidas en la ĉambro.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.