Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
suprenporti
Li suprenportas la pakaĵon laŭ la ŝtuparo.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
prepari
Ŝi preparas kukon.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
konsci
La infano konscias pri la disputo de liaj gepatroj.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
influi
Ne lasu vin influi de aliaj!
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
helpi
Ĉiu helpas starigi la tendon.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
veni
Mi ĝojas ke vi venis!
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
elteni
Ŝi apenaŭ povas elteni la doloron!
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
noti
Vi devas noti la pasvorton!
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
legi
Mi ne povas legi sen okulvitroj.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
konservi
Mi konservas mian monon en mia noktotablo.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
pendi
La hamako pendas de la plafono.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
okazi
Io malbona okazis.