Vortprovizo

Lernu Adverbojn – vjetnama

cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
nenien
Ĉi tiuj vojoj kondukas al nenien.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
tie
La celo estas tie.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
sufiĉe
Ŝi estas sufiĉe maldika.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
supren
Li grimpas la monton supren.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
duone
La glaso estas duone malplena.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
ankaŭ
Ŝia amikino estas ankaŭ ebria.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
morgaŭ
Neniu scias kio estos morgaŭ.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
neniam
Oni neniam devus rezigni.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
tro
La laboro fariĝas tro por mi.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ĉiuj
Ĉi tie vi povas vidi ĉiujn flagojn de la mondo.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
ĝuste
La vorto ne estas ĝuste literumita.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
trans
Ŝi volas transiri la straton kun la tretskutero.