Vortprovizo

Lernu Adverbojn – vjetnama

cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
pli
Pli aĝaj infanoj ricevas pli da poŝmonaĵo.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
malsupren
Li flugas malsupren en la valon.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
morgaŭ
Neniu scias kio estos morgaŭ.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
tie
Iru tie, poste demandu denove.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
ion
Mi vidas ion interesan!
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
tie
La celo estas tie.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
supren
Li grimpas la monton supren.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ankaŭ
La hundo ankaŭ rajtas sidi ĉe la tablo.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
for
Li portas la predaĵon for.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
matene
Mi havas multan streson ĉe laboro matene.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ie
Kuniklo kaŝiĝis ie.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
baldaŭ
Komerca konstruaĵo estos malfermita ĉi tie baldaŭ.