Vortprovizo

Lernu Adverbojn – vjetnama

cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
multe
Mi multe legas.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
antaŭe
Ŝi estis pli dika antaŭe ol nun.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
matene
Mi havas multan streson ĉe laboro matene.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
longe
Mi devis atendi longe en la atendejo.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
preskaŭ
Mi preskaŭ trafis!
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
ion
Mi vidas ion interesan!
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
same
Ĉi tiuj homoj estas malsamaj, sed same optimistaj!
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
kune
La du ŝatas ludi kune.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ĉiuj
Ĉi tie vi povas vidi ĉiujn flagojn de la mondo.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ankaŭ
La hundo ankaŭ rajtas sidi ĉe la tablo.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
sur ĝi
Li grimpas sur la tegmenton kaj sidas sur ĝi.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
kune
Ni lernas kune en malgranda grupo.