Vortprovizo

Lernu Adverbojn – vjetnama

cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
kune
La du ŝatas ludi kune.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
ion
Mi vidas ion interesan!
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
same
Ĉi tiuj homoj estas malsamaj, sed same optimistaj!
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
sur ĝi
Li grimpas sur la tegmenton kaj sidas sur ĝi.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
ĉiam
Ĉi tie ĉiam estis lago.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
kune
Ni lernas kune en malgranda grupo.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
ne
Mi ne ŝatas la kaktuson.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
longe
Mi devis atendi longe en la atendejo.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
duone
La glaso estas duone malplena.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
sufiĉe
Ŝi estas sufiĉe maldika.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
tie
La celo estas tie.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
baldaŭ
Ŝi povas iri hejmen baldaŭ.